| [phương hại] |
| | injurious; harmful |
| | Những hành vi phương hại đến danh dự |
| Actions which harm one's honour |
| | Mà không phương hại đến sự thật |
| Without detriment/prejudice to the truth |
| | Đừng nói điều gì phương hại cho bản thân anh |
| Don't say anything to compromise yourself |